Thông tin sản
phẩm:
Tên sản phẩm:
Bình sứ kiểu B
Chất liệu: Sứ
trắng
Họa tiết:
Hoa hồng
Thông số kĩ
thuật: 11 x 21,5(DK x Cao)
Công dụng:
Chứa nước
Tên sản
phẩm
|
Giá
|
Chữ MERRY nhí – bịch 140c, (15T)
|
21.000
|
Chữ MERRY nhỏ – bịch 80c, (16T)
|
21.000
|
Chữ MERRY số 2, 2 tấc – bịch 10, (17T)
|
37.000
|
Chữ MERRY số 3, 3 tấc – bịch 1, (18T)
|
8.000
|
Chữ MERRY số 4, 4 tấc – bịch 1, (19T)
|
13.000
|
Tên sản
phẩm
|
Giá
|
CHÂU BÓNG (A) 20 LY – Bịch 50
|
27.000
|
CHÂU BÓNG (A) 30 LY – Bịch 12
|
13.000
|
Châu bóng 40mm – bịch 6, (H2)
|
10.000
|
Châu bóng 50mm – bịch 6, (H3)
|
12.000
|
Châu bóng 60mm – bịch 6, (H4)
|
14.000
|
Châu bóng 80mm – bịch 6, (H5)
|
21.000
|
CHÂU 100 BÓNG – 6TR/B (9TL)
|
31.000
|
CHÂU BÓNG (A) 120 LY – Bịch 6
|
45.000
|
CHÂU BÓNG (A) 160 LY – Bịch 1
|
20.000
|
Châu K.T 40mm – bịch 6, (H19)
|
11.000
|
Châu K.T 50mm – bịch 6, (H20)
|
14.000
|
Châu K.T 60mm – bịch 6, (H21)
|
15.000
|
CHÂU KIM TUYẾN 80 LY – bịch 6, (AVP)
|
22.000
|
CHÂU KIM TUYẾN 100 LY – bịch 6, (AVP)
|
32.000
|
CHÂU KIM TUYẾN 120 LY – bịch 6, (AVP)
|
48.000
|
Tên sản
phẩm
|
Giá
|
Trái thông khô bán kg, ko chọn lựa chọn
(trên 100kg)
|
Trên 100 kg:
29.000
|
Trái thông khô, bịch 9. Cao TB khoảng
5cm
|
8.000
|
Trái thông NHỎ nhũ đồng, cao TB 4cm, bịch
15 trái
|
16.500
|
Trái thông nhũ vàng, kim tuyến, nơ,
dây treo, bịch 9
|
19.500
|
Trái thông LỚN, TRANG TRÍ ĐẸP, bịch 4
|
16.500
|
Tên sản phẩm
|
Giá
|
Ngôi sao dây kim tuyến 2 mặt, NHỎ - bịch
1
|
12.000
|
Ngôi sao dây kim tuyến 2 mặt, LỚN - bịch
1
|
17.000
|
Tên sản
phẩm
|
Gía
|
Hoa TRẠNG NGUYÊN kim tuyến vàng, đỏ, BỊCH
1
|
8.500
|
Hoa HỒNG kim tuyến NHỎ, đơn vị cái
|
3.000
|
Hoa HỒNG kim tuyến lớn, BỊCH 1
|
7.500
|